Có 4 kết quả:

定購 dìng gòu ㄉㄧㄥˋ ㄍㄡˋ定购 dìng gòu ㄉㄧㄥˋ ㄍㄡˋ訂購 dìng gòu ㄉㄧㄥˋ ㄍㄡˋ订购 dìng gòu ㄉㄧㄥˋ ㄍㄡˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to order goods
(2) to place an order

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to order goods
(2) to place an order

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to place an order
(2) to subscribe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to place an order
(2) to subscribe

Bình luận 0